Bài tập xếp câu đúng设备/工作/安排/操作/必须/人员/服从/乙方 Bài tập xếp câu 54 Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài tham khảo: 带有/电源/自控/远控/的/及/功能 提供/场地/的/要/材料/标准/乙方/符合 日常/及/负责/设备/的/服务/保养/维修/乙方