Bài tập xếp câu đúng设备/工作/安排/操作/必须/人员/服从/乙方 Bài tập xếp câu 54Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upTham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừaBài tham khảo: 这/没有/双鞋/好看/从前/那么/了 提供/场地/的/要/材料/标准/乙方/符合 日常/及/负责/设备/的/服务/保养/维修/乙方