Tham khảo từ chuyên ngành: 外资银行
Tham khảo từ chuyên ngành: 贷款; 还本付息
Tham khảo từ chuyên ngành: 井壁; 渗透; 防渗透
Tham khảo từ chuyên ngành: 董事会; 书面通知
Tham khảo từ chuyên ngành: 审计准则; 重大错报
Tham khảo từ chuyên ngành: 治理层; 监督
Tham khảo từ chuyên ngành: 财务报表; 舞弊; 审计报告
Tham khảo từ chuyên ngành: 中控制; 整流器; 数据; 设定
Tham khảo từ chuyên ngành: tại đây
Tham khảo từ chuyên ngành: 定金; 到位