Tham khảo từ chuyên ngành: đề xuất; kế hoạch kinh doanh
Tham khảo từ chuyên ngành: 董事会; 书面通知
Tham khảo từ chuyên ngành: cơ quan quyền lực
Tham khảo từ chuyên ngành: tại đây
Tham khảo từ chuyên ngành: thông tin thông suốt
Tham khảo từ chuyên ngành: 定金; 到位
Tham khảo từ chuyên ngành: ký tiếp; quyền ưu tiên; cùng điều kiện
Tham khảo từ chuyên ngành: 保证; 任何; 存在
Tham khảo từ chuyên ngành: Giấy phép kinh doanh; giấy tờ;
提出查阅前条所述有关信息或者索取资料的股东应当向公司提供证明其持有公司出资的书面文件,公司经核实股东身份后按照股东的要求予以提供 Tham khảo từ chuyên ngành: 查阅; 书面文件; 股东身份