有误/ 开始 / 是 / 我 / 总账 / 怀疑

1. 
[Bài tập xếp câu đúng]
Xếp thành câu đúng

2. 
[Bài tập xếp câu đúng]
Dịch cả câu nào!

Tham khảo từ chuyên ngành: 总账; 怀疑; — https://www.tratuchuyennganh.com