他/的是/有/才华/深受/一个/画 家,/喜爱/他/非常/的/画作/大家/的
Bài tập xếp câu 163
英语/能/为了/完成/我/工作,/决定/一个/培训班/报/更好地
Bài tập xếp câu 162
我/我/很忙,/一些/平时/来/但是/都会/虽然/抽出/时间/每天/锻炼身体
Bài tập xếp câu 161
城市/不出来了/的/这个/变化/我/太大了,/几乎认
Bài tập xếp câu 160
我/一直/吸引人。/看/最近/一部/有意思/情节/电视剧,/在/里面/的/的/很/故事/非常
Bài tập xếp câu 159
在/最近/做菜,/学习/但是/我/还是/我/不太好/的。/厨艺
Bài tập xếp câu 158
很多/从小/我/就/乐趣/喜欢,/书本/我/知识/和/看书/带给
Bài tập xếp câu 157
太/礼物/贵重/了,/这个/我/接受/不能
Bài tập xếp câu 156
就/明天/不/散步/下雨/如果/的话,/我们/公园/去
Bài tập xếp câu 155 Tham khảo từ chuyên ngành: https://www.tratuchuyennganh.com
尽管 / 我 / 很热,/ 但是 /还是 /去 / 爬山/天气/决定
Bài tập xếp câu 154 Tham khảo từ chuyên ngành: https://www.tratuchuyennganh.com