Bài tập xếp câu đúng时/一方/承担/任何/责任/要/违约/对方/赔偿/向 Bài tập xếp câu 30Tham khảo từ chuyên ngành: 违约; 赔偿 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upTham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừaBài tham khảo: 提供/负责/甲方/各类/报价单/乙方/产品/的/向 提供/负责/甲方/各类/报价单/乙方/产品/的/向 乙方/推销/甲方/的/应/产品/努力