Bài tập xếp câu đúng时/一方/承担/任何/责任/要/违约/对方/赔偿/向 Bài tập xếp câu 30Tham khảo từ chuyên ngành: 违约; 赔偿 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upTham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 工作/觉得/做/最/我/我/是/的/这/想 力量/笑声/一个/的/民族/是/精神 了/现在/以前/多/我/比/差/英语 提供/负责/甲方/各类/报价单/乙方/产品/的/向 乙方/推销/甲方/的/应/产品/努力