时/一方/承担/任何/责任/要/违约/对方/赔偿/向

Bài tập xếp câu 30

Tham khảo từ chuyên ngành: 违约; 赔偿

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

Bài tham khảo:  提供/负责/甲方/各类/报价单/乙方/产品/的/向

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *