Bài tập xếp câu đúng时/一方/承担/任何/责任/要/违约/对方/赔偿/向 Bài tập xếp câu 30 Tham khảo từ chuyên ngành: 违约; 赔偿🔹 Gợi ý tra từ chuyên ngành:Học phí và các khoản phí tiếng Trung là gì?Bưu thiếp tiếng Trung là gì? 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài tham khảo: 要/有/我们/实力/公司/的/合作/找/进行 提供/负责/甲方/各类/报价单/乙方/产品/的/向 乙方/推销/甲方/的/应/产品/努力