我们 / 进一步 / 的 / 研究 / 课题 / 这个/需要

Bài tập xếp câu 151

Bài tham khảo:  Thế nào là "Khủng hoảng nhân đạo" ?

Tham khảo từ chuyên ngành: https://www.tratuchuyennganh.com

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Bài tham khảo:  就/明天/不/散步/下雨/如果/的话,/我们/公园/去
Bài tham khảo:  收费/有权/服务/乙方/内容/标准/调整/和

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *