Bài tập xếp câu đúng我/周六/打算/下午/父母/去/和/看电影/在 Bài tập xếp câu 126 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!🔹 Gợi ý tra từ chuyên ngành: Hoa đồng tiền tiếng Trung là gì?Má phanh tiếng Trung là gì? Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài tham khảo: 接受/ 无/配合/并/承包人/条件/应 AI truyền thông tin nghe được cho đối phương 你/把/的/玩具/请/箱子/放进/里