Bài tập xếp câu đúng我/周六/打算/下午/父母/去/和/看电影/在 Bài tập xếp câu 126 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upBạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừaBài tham khảo: 进行/甲方/拒绝/可/机组/作业/人员 AI truyền thông tin nghe được cho đối phương 你/把/的/玩具/请/箱子/放进/里