Tham khảo từ chuyên ngành: 中控制; 整流器; 数据; 设定
Tham khảo từ chuyên ngành: Từ điển chuyên ngành – giản thể – phồn thể
Tham khảo từ chuyên ngành: 冒险; 判断; 关节
Tham khảo từ chuyên ngành: 失败者; 立场 Thực hành thêm với nội dung về Hợp đồng – Kinh doanh
Tham khảo từ chuyên ngành: 业余; 家具
Tham khảo từ chuyên ngành: 水晶球;