要/她/出席此次/学术讨论会/邀请专家
Bài tập xếp câu 125 – 完成句子HSK5 – HSK6 Bạn tham khảo từ chuyên ngành
预订/ 3号桌/ 已经/了/ 被/ 别人
Bài tập xếp câu 124 Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Tham
请/密码/您/的/输入/重新
Bài tập xếp câu 122 Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Tham
负责/医院里/的/护士/接待/礼貌/很有
Bài tập xếp câu 121 Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Tham
主动/美女/这/送/表白/向/玫瑰/我
Bài tập xếp câu 70 Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com Tham khảo câu
往往/韩国/里/只/用/餐者/为了/餐馆/提供/铁/的/环保,/向/筷子
Bài tập xếp câu 64 Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com Tham khảo câu
到/如果/后/疲乏,/是/运动/以后/洗澡/应/的/半小时/在/一小时
Bài tập xếp câu 46 Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com Tham khảo câu
原本/氧化/会/结构/破坏/的/物体
Bài tập xếp câu 42 Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com Tham khảo câu
过程/是/人体/老化/的/氧化
Bài tập xếp câu 41 Tham khảo từ chuyên ngành: 老化; 氧化 Tham khảo câu
对/所说/我/话/了/印象/他/的/改变/的/他
Bài tập xếp câu 32 Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com Tham khảo câu