Quyển 2-bài 16 – Bản dịch + Audio

Quyển 2-bài 16 - Bản dịch + Audio

Quyển 2-bài 16 – Bản dịch + Audio 第16课: 你常去图书馆吗? BÀI 16: BẠN CÓ HAY ĐẾN THƯ VIỆN KHÔNG? 你常去图书馆吗? Bạn có hay đến thư viện không? 玛丽:我现在去图书馆,你跟我一起去,好吗? Mary: Bây giờ mình đến thư viện, bạn đi cùng mình, được không? 麦克:好,咱们走吧…你常去图书馆吗? Mike: Được, chúng mình cùng đi nhé…Bạn có hay đến thư viện không?

Quyển 1-Bài 15 – Bản dịch + Audio

Quyển 1-Bài 15 - Bản dịch + Audio

Quyển 1-Bài 15 – Bản dịch + Audio 第15课      你们公司有多少职员 BÀI 15   CÔNG TY CÁC ANH CÓ BAO NHIÊU NHÂN VIÊN (一)你家有几口人 (1) Nhà bạn có mấy người. (麦克和玛丽在看照片) / (Mike và Mary đang xem ảnh) 麦克: 你家有几口人? Mike: Nhà bạn có mấy người? 玛丽: 我家有五口人,爸爸、妈妈、哥哥、姐姐和我. Mary: Nhà mình có 5 người, bố, mẹ, anh trai,

Quyển 1-Bài 14 – Bản dịch + Audio

Quyển 1-Bài 14 - Bản dịch + Audio

Đây là bản dịch bài song ngữ Trung-Việt bài khóa của Quyển 1-Bài 14, các bạn tham khảo và luyện nghe đoạn hội thoại tiếng Trung theo video trong bài nhé! Nếu bạn nào chưa nhớ từ vựng thì ôn từ vựng-nhận mặt chữ và làm bài tập có đáp án, mình để link trong

Quyển 1-Bài 12-13 – Bản dịch + Audio

Quyển 1-Bài 12-13 - Bản dịch + Audio

Quyển 1-Bài 12-13 – Bản dịch + Audio Quyển 1-Bài 12 第12课: 你在哪儿学习 / Bài 12: Bạn học ở đâu  ( 一)你在哪儿学习汉语  / Bạn học tiếng Hán ở đâu?  A: 你在哪儿学习汉语? /      Bạn học tiếng Hán ở đâu? B: 在北京语言大学. /     Ở đại học ngôn ngữ Bắc Kinh A: 你们的老师怎么样? /     Thầy giáo của bạn thế nào? B: 很好! /     Thầy

Quyển 1-Bài 11- Bản dịch + Audio

Quyển 1-Bài 11- Bản dịch + Audio

Quyển 1-Bài 11 – 第十一课: 我们都是留学生 DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ TẢI MIỄN PHÍ –  Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6 第十一课: 我们都是留学生 Bài 11: Chúng tôi đều là lưu học sinh (一)这位是王教授 (1) – Đây là Giáo sư Vương (秘书给校长介绍王教授….) / (Thư ký giới thiệu Giáo sư Vương

Quyển 1-Bài 8 – 9 – 10 – Bản dịch + Audio

Quyển 1-Bài 8 - 9 - 10 - Bản dịch + Audio

Quyển 1-Bài 8 第八课: 苹果一斤多少钱 Bài 8: Bao nhiêu tiền nửa cân táo? Từ điển tiếng Trung trực tuyến – Từ vựng không có trong các giáo trình https://www.tratuchuyennganh.com (A买水果…)/ (A mua trái cây…) A: 你买什么?/      Anh/Chị mua thứ gì? B:我买水果。苹果一斤多少钱?/     Tôi mua táo. Bao nhiêu tiền nửa cân táo? A: 三块。/   3 đồng

Quyển 1-Bài 6 – Bài 7 – Có audio luyện nghe

Quyển 1-Bài 6 - Bài 7 - Có audio luyện nghe

Quyển 1-Bài 6 – 第六课  我学习汉语 – Bài 6  Tôi học tiếng Hán 第六课  我学习汉语 / Bài 6  Tôi học tiếng Hán 1 我学习汉语 /    Tôi học tiếng Hán  麦克:请问,你贵姓?/ Mike: Xin hỏi, Bạn họ gì? 张东:我性张 / Trương Đông: Tôi họ Trương 麦克:你叫什么名字? / Mike: Bạn tên là gì? 张东:我叫张东。/ Trương Đông: Tôi là Trương Đông. 麦克:你是哪儿国人?/ Mike: Bạn là người nước nào? 张东:我是中国人。你是哪儿国人?/ Trương