Quyển 1-Bài 12-13 – Bản dịch + Audio Quyển 1-Bài 12 第12课: 你在哪儿学习 / Bài 12: Bạn học ở đâu ( 一)你在哪儿学习汉语 / Bạn học tiếng Hán ở đâu? A: 你在哪儿学习汉语? / Bạn học tiếng Hán ở đâu? B: 在北京语言大学. / Ở đại học ngôn ngữ Bắc Kinh A: 你们的老师怎么样? / Thầy giáo của bạn thế nào? B: 很好! / Thầy
Tiếng Trung giao tiếp-Bài 12 / 第十二课:我要买毛衣。/ Dì shí’èr kè: Wǒ yāomǎi máoyī.
Quyển 1-Bài 8 / 第八课: 苹果一斤多少钱 Bài 8: Bao nhiêu tiền nửa cân táo?
Tiếng Trung giao tiếp: Bài 11 / 第一课:我要买桔子。/ BÀI 11: TÔI MUỐN MUA QUÝT
Quyển 1-Bài 6 – 第六课 我学习汉语 – Bài 6 Tôi học tiếng Hán
Tiếng Trung giao tiếp-BÀI 6 – Bài 10 — 第九课: 你住在哪儿?BÀI 9: BẠN SỐNG Ở ĐÂU?
Tiếng Trung giao tiếp-Bài 1 đến bài 5 第五课:我介绍一下 Bài 5: Tôi xin được giới thiệu