Bài tập xếp câu đúng你/把/的/玩具/请/箱子/放进/里 Bài tập xếp câu 127 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 通过/转账至/银行/指定/乙方/银行帐号/甲方 按/甲方(Chủ ngữ)/设备/购价/乙方/赔偿/损失 必须/乙方/保证/和/安全/人员/的/设备/甲方(Chủ ngữ) 我/周六/打算/下午/父母/去/和/看电影/在 这家/的/衣服/店/明天/很多/将会/出售/打折
请把你的玩具放进箱子里。
Làm ơn xếp đồ chơi của bạn vào thùng.
Em xếp từ thì đúng rồi, tham khảo thêm đáp án nhé!