Học thử乙方不能在合同规定期限内供货,甲方有权解除合同并要求乙方赔偿甲方由此所造成的损失。 Tham khảo từ chuyên ngành: 解除合同; 损失 在合同规定期限内供货 要求乙方赔偿甲方由此所造成的损失 Dịch cả câu nào! Time's up Thực hành thêm với nội dung về Tài chính – Kế toán Bài đăng gần đây: Điều tra sự phân bố đứt gãy, quy mô và mức độ hoạt động trong phạm vi không nhỏ hơn 5km của khu vực công trình 刑警队长就用力打开箱子,发现里头都是走私的手表,金块,银元 建筑物区构造稳定和地震危险性评价 Tôi nên mua chút quà gì đó tặng cô ấy Các bạn lớp tôi sau này đều muốn học kinh tế Báo cáo nhấn mạnh: Mặc dù liên doanh đã áp dụng nhiều biện pháp tích cực, nhưng Liên doanh vẫn không thể thoát khỏi tình trạng tiếp tục thua lỗ do những khó khăn từ cuộc khủng hoảng khu vực gây ra. 乙方不应对因在生产、运输或安装过程中发生的不可抗力而造成的发货迟延或逾期完工负责