Học thử乙方不应对因在生产、运输或安装过程中发生的不可抗力而造成的发货迟延或逾期完工负责 Tham khảo từ chuyên ngành: 不可抗力; 逾期; 迟延 因在生产、运输或安装过程中发生的不可抗力 发货迟延或逾期完工 Dịch cả câu nào! Time's upThực hành thêm với nội dung về Văn hóa – Đời sống Bài đăng gần đây: Những cuốn sách này đều là ông nội tôi để lại cho chúng tôi Tôi nên mua chút quà gì đó tặng cô ấy Các bạn lớp tôi sau này đều muốn học kinh tế Điều tra sự phân bố đứt gãy, quy mô và mức độ hoạt động trong phạm vi không nhỏ hơn 5km của khu vực công trình 建筑物区构造稳定和地震危险性评价 乙方不能在合同规定期限内供货,甲方有权解除合同并要求乙方赔偿甲方由此所造成的损失。 Báo cáo tình hình quản lý và hoạt động của chung cư hàng tháng, hàng quý, hàng năm cho chủ đầu tư