Bài tập xếp câu đúng请/密码/您/的/输入/重新 Bài tập xếp câu 122 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upBạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừaBài tham khảo: 英语 / 小刘 / 学 / 宿舍 / 的 / 忙 / 里 / 着 / 正 负责/医院里/的/护士/接待/礼貌/很有 他/食物/分配给了/把/每个士兵