Bài tập xếp câu đúng请/密码/您/的/输入/重新 Bài tập xếp câu 122 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!🔹 Gợi ý tra từ chuyên ngành: Năng lượng mới tiếng Trung là gì?Đường ray tiếng Trung là gì? Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài tham khảo: 主动/美女/这/送/表白/向/玫瑰/我 负责/医院里/的/护士/接待/礼貌/很有 他/食物/分配给了/把/每个士兵