Bài tập xếp câu đúng预订/ 3号桌/ 已经/了/ 被/ 别人 Bài tập xếp câu 124 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upBạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừaBài tham khảo: 招待费/财务/预算/业务/会计部/支出/负责/的/编制 他/食物/分配给了/把/每个士兵 要/她/出席此次/学术讨论会/邀请专家