预订/ 3号桌/ 已经/了/ 被/ 别人 

Bài tập xếp câu 124

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

Bài tham khảo:  招待费/财务/预算/业务/会计部/支出/负责/的/编制

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *