Bài tập xếp câu đúng主动/美女/这/送/表白/向/玫瑰/我 Bài tập xếp câu 70 Welcome to your 主动/美女/这/送/表白/向/玫瑰/我 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 工作/觉得/做/最/我/我/是/的/这/想 力量/笑声/一个/的/民族/是/精神 了/现在/以前/多/我/比/差/英语 Hướng dẫn làm BÀI TẬP DỊCH NÂNG CAO và TIP CHECK ĐÁP ÁN NHANH 送点/一定/来/我/的/表示/一片/要/心意/礼物/我