Bài tập xếp câu đúng要/有/我们/实力/公司/的/合作/找/进行 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upBài tập xếp câu 66Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.comTham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa 开始/女/当/餐巾/表明/时,/用餐/拿起/主人 有/家/对手,/不能/最低/多/注意/如果/也/不能/报/的/价,/最高/的/价;/报/竞争