Bài tập xếp câu đúng送点/一定/来/我/的/表示/一片/要/心意/礼物/我 Bài tập xếp câu 71 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 Bạn đã bị “Thao túng tâm lý” như thế nào khi tìm việc làm tiếng Trung trên FB? 4 kỹ năng NGHE NÓI ĐỌC VIẾT mà các nhà tuyển dụng yêu cầu là như thế nào? Hướng dẫn làm BÀI TẬP DỊCH NÂNG CAO và TIP CHECK ĐÁP ÁN NHANH 主动/美女/这/送/表白/向/玫瑰/我 我/在/商务/的/自己/了解/太少/方面/觉得/了