Bài tập xếp câu đúng过程/记录/生产/重要/的/参数/对/进行 Bài tập xếp câu 62- Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 Bạn đã bị “Thao túng tâm lý” như thế nào khi tìm việc làm tiếng Trung trên FB? 4 kỹ năng NGHE NÓI ĐỌC VIẾT mà các nhà tuyển dụng yêu cầu là như thế nào? 力量/笑声/一个/的/民族/是/精神 负责/设计院/规划的/确定/项目/集团/地区 招待费/财务/预算/业务/会计部/支出/负责/的/编制