电视机/中心/的/最好/屏幕/和/眼睛/上/同一/处在/水平线
Bài tập xếp câu 107 电视机/中心/的/最好/屏幕/和/眼睛/上/同一/处在/水平线 Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!
带有/电源/自控/远控/的/及/功能
Bài tập xếp câu 105 Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Tham
必须/买方/所有/提供/条件/的/必要
Bài tập xếp câu 95 Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Tham
设备/合同/的/卖方/将/调试/由/进行/人员
Bài tập xếp câu 94 Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Tham
过程/记录/生产/重要/的/参数/对/进行
Bài tập xếp câu 62- Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com Tham khảo câu
Trên mỗi đường ống cấp thoát nước của thiết bị làm mát lắp một đồng hồ áp suất nước làm mát, để tiện việc điều chỉnh áp suất và giám sát
Tra từ nếu Bạn cần nhé: Thiết bị làm mát; Đồng hồ áp suất; thiết
实践证明,这些措施可以确保线圈在运行时不松动、不下沉,并具有很好的抗电晕和电腐蚀能力
Tra từ mới nếu Bạn cần nhé: 抗电晕; 腐蚀; 线圈
机组机型其他参数选择可参见本导则机电设计部分和有关规程规范
Tham khảo từ chuyên ngành: 机型