Bài tập xếp câu đúng继续/提高/政府/并/水平/社会保障/的/调整 Bài tập xếp câu 99 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upBạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 通过/转账至/银行/指定/乙方/银行帐号/甲方 按/甲方(Chủ ngữ)/设备/购价/乙方/赔偿/损失 必须/乙方/保证/和/安全/人员/的/设备/甲方(Chủ ngữ) 施工/要/具体/之前/考察/工程/与/现状/周围 装修/集团/负责/设计部/完成/由/施工图