Bài tập xếp câu đúng继续/提高/政府/并/水平/社会保障/的/调整 Bài tập xếp câu 99 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upBạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừaBài tham khảo: 进行/甲方/拒绝/可/机组/作业/人员 施工/要/具体/之前/考察/工程/与/现状/周围 装修/集团/负责/设计部/完成/由/施工图