招待费/财务/预算/业务/会计部/支出/负责/的/编制

Bài tập xếp câu 63

Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Bài tham khảo:  这家/的/衣服/店/明天/很多/将会/出售/打折

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *