Bài tập xếp câu đúng要求/按照/分销/乙方/工作/市场/开展 Bài tập xếp câu 28 Tham khảo từ chuyên ngành: 分销; 开展🔹 Gợi ý tra từ chuyên ngành:Năng lượng sạch tiếng Trung là gì?Má phanh tiếng Trung là gì? 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài tham khảo: 爱情/对/着/替/眼睛/看守/这/我 遵守/甲方/期限/应/交货/的/严格/合同/规定 提供/负责/甲方/各类/报价单/乙方/产品/的/向