要求/按照/分销/乙方/工作/市场/开展

Bài tập xếp câu 28

Tham khảo từ chuyên ngành: 分销; 开展

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

Bài tham khảo:  意义/他的/有/很特殊的/这段经历

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *