遵守/甲方/期限/应/交货/的/严格/合同/规定

Bài tập xếp câu 27

Tham khảo từ chuyên ngành: 遵守; 交货期限

1. 
[Bài tập xếp câu đúng]
Xếp thành câu đúng

2. 
[Bài tập xếp câu đúng]
Dịch cả câu nào!

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

Trả lời