Bài tập xếp câu đúng遵守/甲方/期限/应/交货/的/严格/合同/规定 Bài tập xếp câu 27 Tham khảo từ chuyên ngành: 遵守; 交货期限 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 工作/觉得/做/最/我/我/是/的/这/想 力量/笑声/一个/的/民族/是/精神 了/现在/以前/多/我/比/差/英语 出席/应当/本人/董事会/董事/由/会议 要求/按照/分销/乙方/工作/市场/开展