Bài tập xếp câu đúng我们/困难/面临/挑战/和/常常 Bài tập xếp câu 146 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Bài 20 – Q2 – Hướng dẫn chi tiết làm bài tập 3-5 Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Quay lại Trang chủ Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 通过/转账至/银行/指定/乙方/银行帐号/甲方 按/甲方(Chủ ngữ)/设备/购价/乙方/赔偿/损失 必须/乙方/保证/和/安全/人员/的/设备/甲方(Chủ ngữ) 就是/信念/人生/我们/指南针/的 在/困境中/我们/能/看到/也/希望