Bài tập xếp câu đúng就是/信念/人生/我们/指南针/的 Bài tập xếp câu 145 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Click: Từ điển tiếng Trung chuyên ngành Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung Quay lại Trang chủ Bài tham khảo: 他 / 由于 / 原因 / 这个 / 而 / 放弃 / 了 / 机会 / 那个 - Bài tập xếp câu 150 这/没有/双鞋/好看/从前/那么/了 我们/困难/面临/挑战/和/常常