就是/信念/人生/我们/指南针/的

Bài tập xếp câu 145

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Click: Từ điển tiếng Trung chuyên ngành

Bài tham khảo:  他 / 由于 / 原因 / 这个 / 而 / 放弃 / 了 / 机会 / 那个 - Bài tập xếp câu 150

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *