Bài tập xếp câu đúng电影/是/一部/这/好/的/很/韩国/看 Bài tập xếp câu 74 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upBạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừaBài tham khảo: 遵守/甲方/期限/应/交货/的/严格/合同/规定 对/职位/也/我/挺/那个/感兴趣 让/一定/感觉到/报价/客户/要/值钱