Bài tập xếp câu đúng他们/欣赏/英文水平/我/和/写作能力/对/也/很/的 Bài tập xếp câu 78; Tra từ mới tại đây. 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 Bạn đã bị “Thao túng tâm lý” như thế nào khi tìm việc làm tiếng Trung trên FB? 4 kỹ năng NGHE NÓI ĐỌC VIẾT mà các nhà tuyển dụng yêu cầu là như thế nào? Hướng dẫn làm BÀI TẬP DỊCH NÂNG CAO và TIP CHECK ĐÁP ÁN NHANH 对/满意/的/人事部/我/相当/资料 一位/财务经理/高/的/瘦/老先生/是/而