Bài tập xếp câu đúng我/在/商务/的/自己/了解/太少/方面/觉得/了 Bài tập xếp câu 72 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!🔹 Gợi ý tra từ chuyên ngành: Học phí và các khoản phí tiếng Trung là gì?Độ ẩm tiếng Trung là gì? Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài tham khảo: 的/所有/家电/我/都/家/在你/买 送点/一定/来/我/的/表示/一片/要/心意/礼物/我 对/职位/也/我/挺/那个/感兴趣