Bài tập xếp câu đúng我/在/商务/的/自己/了解/太少/方面/觉得/了 Bài tập xếp câu 72 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upBạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Lượt xem: 24 Bài tham khảo: 每天/氧/人类/是/呼吸/必须/的/气体 送点/一定/来/我/的/表示/一片/要/心意/礼物/我 对/职位/也/我/挺/那个/感兴趣