Bài tập xếp câu đúng我/在/商务/的/自己/了解/太少/方面/觉得/了 Bài tập xếp câu 72 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 Bạn đã bị “Thao túng tâm lý” như thế nào khi tìm việc làm tiếng Trung trên FB? 4 kỹ năng NGHE NÓI ĐỌC VIẾT mà các nhà tuyển dụng yêu cầu là như thế nào? 力量/笑声/一个/的/民族/是/精神 送点/一定/来/我/的/表示/一片/要/心意/礼物/我 对/职位/也/我/挺/那个/感兴趣