Bài tập xếp câu đúng有/家/对手,/不能/最低/多/注意/如果/也/不能/报/的/价,/最高/的/价;/报/竞争 Bài tập xếp câu 67 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com🔹 Gợi ý tra từ chuyên ngành: Độ ẩm tiếng Trung là gì?Năng lượng sạch tiếng Trung là gì? Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài tham khảo: 每天/氧/人类/是/呼吸/必须/的/气体 要/有/我们/实力/公司/的/合作/找/进行 不同/针对/的/人员/的/报/不同/的/职位/价