Bài tập xếp câu đúng有/家/对手,/不能/最低/多/注意/如果/也/不能/报/的/价,/最高/的/价;/报/竞争 Bài tập xếp câu 67 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upTham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.comTham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừaBài tham khảo: 买/去/她/超市/的/水果/准备/打折/些 要/有/我们/实力/公司/的/合作/找/进行 不同/针对/的/人员/的/报/不同/的/职位/价