Bài tập xếp câu đúng开始/女/当/餐巾/表明/时,/用餐/拿起/主人 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Bài tập xếp câu 65 Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 Bạn đã bị “Thao túng tâm lý” như thế nào khi tìm việc làm tiếng Trung trên FB? 4 kỹ năng NGHE NÓI ĐỌC VIẾT mà các nhà tuyển dụng yêu cầu là như thế nào? 力量/笑声/一个/的/民族/是/精神 往往/韩国/里/只/用/餐者/为了/餐馆/提供/铁/的/环保,/向/筷子 要/有/我们/实力/公司/的/合作/找/进行