往往/韩国/里/只/用/餐者/为了/餐馆/提供/铁/的/环保,/向/筷子

Bài tập xếp câu 64

Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Dịch cả câu nào!

Bài tham khảo:  信使/自愿/服务/申请/乙方/使用/甲方

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *