交易/自/撤销/甲方/起/服务/完成/终止

Bài tập xếp câu 40

Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com

It appears that this quiz is not set up correctly.

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

Bài tham khảo:  我(Chủ ngữ)/这次/你/好好/能/跟/谈谈/希望

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *