Trong tiếng Trung, các thành phần chính của câu là yếu tố cốt lõi tạo nên một câu hoàn chỉnh, thế nên trước tiên, các bạn bắt đầu học cần nắm vững về chức năng cơ bản và vị trí của các thành phần này nhé!
Bắt đầu học tiếng Trung cần biết 7 điều này
Kinh nghiệm phát âm-nghe-nói tiếng Trung
Kinh nghiệm học từ mới tiếng Trung
Các thành phần chính của câu bao gồm:
✅ Chủ ngữ (主语): Trả lời cho câu hỏi Ai làm gì?
✅ Vị ngữ (谓语): Hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ.
✅ Tân ngữ (宾语): Đối tượng nhận/chịu tác động từ động từ.
✅ Định ngữ (定语): Mô tả danh từ.
✅ Trạng ngữ (状语): Mô tả hành động xảy ra thế nào.
✅ Trung tâm ngữ (中心语): Thành phần chính trong cụm từ.
✅ Bổ ngữ (补语): Hoàn chỉnh nghĩa câu (kết quả, khả năng, mức độ, số lượng…).

Bây giờ, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn từng phành phần này nhé!
- Chủ ngữ (主语 – zhǔyǔ) – Ai là người hành động?
Chủ ngữ là người, là vật thực hiện hành động trong câu, thường là Danh từ hoặc Đại từ.
🔹 Ví dụ:
- 我喜欢汉语。(Wǒ xǐhuan Hànyǔ.) → Tôi thích tiếng Trung.
我/Tôi là Đại từ nhân xưng, đóng vai trò làm Chủ ngữ
- 小明在图书馆看书。(Xiǎomíng zài túshūguǎn kànshū.) → Tiểu Minh đọc sách trong thư viện.
小明/Tiểu Minh là Đại từ chỉ người cụ thể, đóng vai trò làm Chủ ngữ.
- 花很美。 (Huā hěn měi) → Hoa rất đẹp.
花/Hoa là Danh từ làm Chủ ngữ.
Kinh nghiệm học viết và nhớ chữ Hán
TẠI SAO TÔI CỨ XUI HỌC BỘ THỦ?
Bộ vở tập tô từ mới theo cuốn 301 câu đàm thoại tiếng Hoa
Click ngay! TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG CHUYÊN NGÀNH
Bạn join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!
- Vị ngữ (谓语 – wèiyǔ) – Hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ
Vị ngữ là phần nói về chủ ngữ, thường là động từ hoặc tính từ.
🔹 Ví dụ:
- 他吃苹果。(Tā chī píngguǒ.) → Anh ấy ăn táo.
👉 Nếu vị ngữ là động từ (ăn), nó mô tả hành động.
- 天气很好。(Tiānqì hěn hǎo.) → Thời tiết rất tốt.
👉 Nếu vị ngữ là tính từ (rất), nó mô tả trạng thái.
TẢI MIỄN PHÍ – Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6
DOWNLOAD GIÁO TRÌNH HÁN NGỮ CHỮ PHỒN THỂ
Học chữ phồn thể không khó – Hướng dẫn tự học
- Tân ngữ (宾语 – bīnyǔ) – Nhận/chịu hành động của động từ
Tân ngữ – Là Danh từ, đứng sau động từ và chịu tác động của động từ đó.
🔹 Ví dụ:
- 我喝咖啡。(Wǒ hē kāfēi.) → Tôi uống (ĐT) cà phê.
- 老师教我们汉语。(Lǎoshī jiāo wǒmen Hànyǔ.) → Giáo viên dạy (ĐT) chúng tôi tiếng Trung.
Vì sao Công ty đã có phiên dịch vẫn thuê dịch thuật?
Bạn đã bị “Thao túng tâm lý” như thế nào khi tìm việc làm tiếng Trung trên FB?
Kênh YT của trang: Luyện dịch tiếng Trung
- Định ngữ (定语 – dìngyǔ) – Bổ nghĩa cho danh từ
Định ngữ giúp mô tả rõ hơn danh từ, hoặc thể hiện sự sở hữu của Danh từ, có thể là tính từ, cụm danh từ hoặc câu dài hơn, luôn đứng trước Danh từ.
🔹 Ví dụ:
- 漂亮的女孩 (piàoliang de nǚhái) → Cô gái xinh đẹp
- 我喜欢的书 (wǒ xǐhuan de shū) → Cuốn sách mà tôi thích
💡 Chú ý: – Định ngữ luôn đứng trước danh từ;
– Nếu Định ngữ là một câu hoặc một cụm từ dài hoặc cụm từ có Động từ thì phải dùng 的 (de) .
– Một số trường hợp, khi thể hiện sự sở hữu của Danh từ với mối quan hệ gần, hoặc Định ngữ là một Danh từ thì có thể bỏ 的 (de): VD: 我的爸爸 → 我爸爸 – Bố tôi; 城市的居民 → 城市居民 – Người dân thành phố.
Phần 2 của bài sẽ giới thiệu với các bạn về Trạng ngữ – Trung tâm ngữ – Bổ ngữ nhé!
Admin nhận dịch thuật văn bản các chuyên ngành – CHI PHÍ HỢP LÝ – ĐT/ZALO: 0936083856