Bài tập xếp câu đúng我/在/他/电梯/天天/看到/都/门前 Bài tập xếp câu 59 Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài đăng gần đây: 一批/出/人才/公司/才能/的/这样/出人头地/提拔 乙方/推销/甲方/的/应/产品/努力 我/不忘/原来/的/竟然/那个/她/人/念念/是 高/个人/并/自己/目标/很/对/不/以后/发展/我/要求/的 好/一个/电气/只/我/工程师/的/想/非常/做 讨论/我/他/网友/正/爱情/发现/和 决定/爱情/找/利用/的/我/网络/自己