这/设有/条路上/条线/的/站点/公交车/几/呢?/有

Bài tập xếp câu 133

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

Làm thêm các bài tập xếp câu khác tại đây.

Bài tham khảo:  了/现在/以前/多/我/比/差/英语

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *