Bài tập xếp câu đúng合同/同等/附录/效力/具有/与/本/合同/法律 Bài tập xếp câu 47 Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com🔹 Gợi ý tra từ chuyên ngành:Má phanh tiếng Trung là gì?Đường ray tiếng Trung là gì? 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài tham khảo: 你/这个/吗/画图/会用/软件? 到/如果/后/疲乏,/是/运动/以后/洗澡/应/的/半小时/在/一小时 标准/乙方/的/应/和/商品/按照/甲方/的/要求、/甲方/数量/提供/地点/向/符合