Bài tập xếp câu đúng人力/所有/经济/国家/具有/对/决定性/资源/发展 Bài tập xếp câu 34 Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ khó Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 一批/出/人才/公司/才能/的/这样/出人头地/提拔 乙方/推销/甲方/的/应/产品/努力 力量/笑声/一个/的/民族/是/精神 一切/基础/解决/问题/发展/的/是 信使/自愿/服务/申请/乙方/使用/甲方