人力/所有/经济/国家/具有/对/决定性/资源/发展

Bài tập xếp câu 34

Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ khó

Bài tham khảo:  一定/道歉的时候/态度诚恳/要

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *