很多/从小/我/就/乐趣/喜欢,/书本/我/知识/和/看书/带给

Bài tập xếp câu 157

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Bài tham khảo:  也/失眠/人/可用/的/来/帮助/呼吸法/入睡
Bài tham khảo:  Tại sao Trung Quốc ngừng phát hành tờ 2 nhân dân tệ?

Quay lại Trang chủ

Join group TỪ ĐIỂN TIẾNG TRUNG  để cập nhật từ mới nhanh nhất nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *