Bài tập xếp câu đúng有权/乙方/或/服务/终止/中止/提供 Bài tập xếp câu 39Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upTham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừaBài tham khảo: 要/她/出席此次/学术讨论会/邀请专家 周期/保持/收费/与/申请书/一致/应 交易/自/撤销/甲方/起/服务/完成/终止