Bài tập xếp câu đúng乙方/推销/甲方/的/应/产品/努力 Bài tập xếp câu 31Tham khảo từ chuyên ngành: 推销 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's upTham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa 时/一方/承担/任何/责任/要/违约/对方/赔偿/向 对/所说/我/话/了/印象/他/的/改变/的/他