Bài tập xếp câu đúng乙方/推销/甲方/的/应/产品/努力 Bài tập xếp câu 31 Tham khảo từ chuyên ngành: 推销🔹 Gợi ý tra từ chuyên ngành:Má phanh tiếng Trung là gì?Như hình với bóng tiếng Trung là gì? 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài tham khảo: Bài tập xếp câu 169-KD-HSK5 时/一方/承担/任何/责任/要/违约/对方/赔偿/向 对/所说/我/话/了/印象/他/的/改变/的/他