乙方/推销/甲方/的/应/产品/努力

Bài tập xếp câu 31

Tham khảo từ chuyên ngành: 推销

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

Bài tham khảo:  接受/ 无/配合/并/承包人/条件/应

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *