Bài tập xếp câu đúng她/把/放在/的/桌子上/一束/花儿/手中 Bài tập xếp câu 132 1. [Bài tập xếp câu đúng] Xếp thành câu đúng 2. [Bài tập xếp câu đúng] Dịch cả câu nào! Time's up Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Quay lại Trang chủ Bài đăng gần đây: 读一读 / 这/ 应该/ 送/几/我/好好/本/的/你/ 你/ 书/ 给 他们/某种/开始/着/关系/存在/我/之间/寻常/感觉/的/不 通过/转账至/银行/指定/乙方/银行帐号/甲方 按/甲方(Chủ ngữ)/设备/购价/乙方/赔偿/损失 必须/乙方/保证/和/安全/人员/的/设备/甲方(Chủ ngữ) Nghỉ 5 phút có thể lấy lại sự tập trung 这/设有/条路上/条线/的/站点/公交车/几/呢?/有