这个 / 解决 / 的 / 方法 / 方案 / 不太 / 可行
Bài tập xếp câu 149 Phân tích sự khác nhau giữa 旅行 và 旅游 Bạn
谁/明白,/我们/我们/这个/什么/世界/没有/欠/必须
Bài tập xếp câu 148 Bài 1-2-3 @ 1 phút luyện nghe tiếng Trung Bạn
在/困境中/我们/能/看到/也/希望
Bài tập xếp câu 147 Bài 19 – Q2 – Hướng dẫn chi tiết làm
我们/困难/面临/挑战/和/常常
Bài tập xếp câu 146 Bài 20 – Q2 – Hướng dẫn chi tiết làm
就是/信念/人生/我们/指南针/的
Bài tập xếp câu 145 Click: Từ điển tiếng Trung chuyên ngành Bài 1-2-3 @
这/没有/双鞋/好看/从前/那么/了
Bài tập xếp câu 144 这/没有/双鞋/好看/从前/那么/了 Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!
你/这/上面/先/地图/的/世界/完整/拼/将
Bài tập xếp câu 143 你/这/上面/先/地图/的/世界/完整/拼/将 Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!
全部/的/饮料/水果/我们/以及/午餐/免费/和/供应
Bài tập xếp câu 142 全部/的/饮料/水果/我们/以及/午餐/免费/和/供应 Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!
他的/佩服/勇气/很让我
Bài tập xếp câu 141 Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! Bạn
把/里/信/收进/自己/他/口袋
Bài tập xếp câu 140 Tham khảo từ chuyên ngành: https://www.tratuchuyennganh.com Bạn làm thêm các