Tiếng Trung giao tiếp-Bài 13 / 第十三课: 要换车
Kinh nghiệm học từ mới tiếng Trung
Kinh nghiệm phát âm-nghe-nói tiếng Trung
Mẫu câu:
77, 这路车到天安门吗?/Zhè lù chē dào tiān’ānmén ma?
78, 我买两 张票。/ Wǒ mǎi liǎng zhāng piào.
79, 到天安门还有几站?/ Dào tiān’ānmén hái yǒu jǐ zhàn?
80, 天安门到了。/ Tiān’ānmén dàole.
81, 哪儿上的?/ Nǎlǐ shàng de?
82, 去语言学院要换车吗?/ Qù yǔyán xuéyuàn yào huàn chē ma?
83, 换车吗?/ Huàn chē ma?
84, 换几路车?/ Huàn jǐ lù chē?
Từ điển tiếng Trung trực tuyến, liên tục cập nhật nhé:
https://www.tratuchuyennganh.com
CÁC BẠN LUYỆN NGHE VÀ THAM KHẢO BẢN DỊCH TRONG VIDEO NHÉ!
Đoạn hội thoại 1:
玛丽:同志,这路车,到天安门吗?/ Mǎlì: Tóngzhì, zhè lù chē, dào tiān’ānmén ma?
售票员:到。上车吧。/ Shòupiàoyuán: Dào. Shàng chē ba.
大卫:买 两 张 票。多少钱十张?/ Dà wèi: Mǎi liǎng zhāng piào. Duōshǎo qián shí zhāng?
售票员:两毛。/ Shòupiàoyuán: Liǎng máo.
大卫:给你一块钱。/ Dà wèi: Gěi nǐ yīkuài qián.
售票员:找你六毛。/ Shòupiàoyuán: Zhǎo nǐ liù máo.
玛丽:请问,到天安门还有几站?/ Mǎ lì: Qǐngwèn, dào tiān’ānmén hái yǒu jǐ zhàn?
A :三站,你们会说汉语?/ A: Sān zhàn, nǐmen huì shuō hànyǔ?
大卫:会说一点儿。/ Dà wèi: Huì shuō yīdiǎn er.
玛丽:我说汉语,你懂吗?/ Mǎ lì: Wǒ shuō hànyǔ, nǐ dǒng ma?
A: 懂。你们是哪 国人?/ Dǒng. Nǐmen shì nǎ guórén?
大卫:我是法国人。/ Dà wèi: Wǒ shì fàguó rén.
玛丽:我是美国人。/ Mǎ lì: Wǒ shì měiguó rén.
售票员:天安门到了。请下车吧。 / Shòupiàoyuán: Tiān’ānmén dàole. Qǐng xiàchē ba.
Bạn cần VỞ TẬP VIẾT TỪ MỚI thì liên hệ Admin nhé: ĐT/Zalo: 0936083856
Kênh YT của trang: Tiếng Trung tổng hợp
TẢI MIỄN PHÍ – Trò chơi TÌM Ô CHỮ TIẾNG TRUNG – HSK1 – HSK6
Đoan hội thoại 2
大卫:同志,我买一张票。/ Dà wèi: Tóngzhì, wǒ mǎi yī zhāng piào.
售票员:哪儿上的?/ Shòupiàoyuán: Nǎ’er shàng de?
大卫:前一站。/ Dà wèi: Qián yí zhàn.
售票员:去哪儿?/ Shòupiàoyuán: Qù nǎ?
大卫:去语言学院.要换车吗?/ Dà wèi: Qù yǔyán xuéyuàn. Yào huàn chē ma?
售票员:要换车。/ Shòupiàoyuán: Yào huàn chē.
大卫:在哪儿换车?/ Dà wèi: Zài nǎlǐ huàn chē?
售票员:平安里。/ Shòupiàoyuán: Píng’ān lǐ.
大卫:换几路车?/ Dà wèi: Huàn jǐ lù chē?
售票员:换 331 路。/ Shòupiàoyuán: Huàn 331 lù.
大卫:谢谢!/ Dà wèi: Xièxiè!