Trên mỗi đường ống cấp thoát nước của thiết bị làm mát lắp một đồng hồ áp suất nước làm mát, để tiện việc điều chỉnh áp suất và giám sát

Tra từ nếu Bạn cần nhé: Thiết bị làm mát; Đồng hồ áp suất; thiết bị làm mát; cấp thoát nước

Trên mỗi đường ống cấp thoát nước của thiết bị làm mát

đồng hồ áp suất nước làm mát

điều chỉnh áp suất và giám sát

Thực hành thêm với nội dung về Tài chính – Kế toán

Bài tham khảo:  设备/合同/的/卖方/将/调试/由/进行/人员