设备/合同/的/卖方/将/调试/由/进行/人员

Bài tập xếp câu 94

1. 
[Bài tập xếp câu đúng]
Xếp thành câu đúng

2. 
[Bài tập xếp câu đúng]
Dịch cả câu nào!

Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé!

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

Trả lời