Bài tập xếp câu đúng实际/予以/实际/延长/可/使用/甲方/时间/要求/根据 Bài tập xếp câu 56 Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com🔹 Gợi ý tra từ chuyên ngành:Năng lượng mới tiếng Trung là gì?Má phanh tiếng Trung là gì? 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa Bài tham khảo: 负责/医院里/的/护士/接待/礼貌/很有 日常/及/负责/设备/的/服务/保养/维修/乙方 计划/固定资产/负责/部门/拟定/固定资产/使用/需求