实际/予以/实际/延长/可/使用/甲方/时间/要求/根据

Bài tập xếp câu 56

Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Tham khảo câu luyện dịch Cấp độ vừa

Bài tham khảo:  负责/医院里/的/护士/接待/礼貌/很有

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *