Bài tập xếp câu đúng英语 / 小刘 / 学 / 宿舍 / 的 / 忙 / 里 / 着 / 正 Bài tập xếp câu 1-1 1. Bài tập xếp câu đúng Xếp thành câu đúng 2. Bài tập xếp câu đúng Dịch cả câu nào! Time's up Bạn tham khảo từ chuyên ngành tại đây nhé! CỨ DỊCH SAI khi cuộc đời cho phép 宾馆 / 董事会 / 由 / 开户 / 决定 / 银行 /的 学校 / 的 / 一个 / 了 / 附近 / 住宅 / 就 / 搬 / 我 / 早 / 新建 / 到