学校 / 的 / 一个 / 了 / 附近 / 住宅 / 就 / 搬 / 我 / 早 / 新建 / 到

Bài tập xếp câu 3

1. 
Bài tập xếp câu đúng

2. 
Bài tập xếp câu đúng

Tham khảo từ chuyên ngành tại: https://www.tratuchuyennganh.com

🔹 Gợi ý tra từ chuyên ngành:

Tường bịt sét tiếng Trung là gì?

Độ ẩm tiếng Trung là gì?

Làm CTV dịch thuật cần chú ý những gì? 

Tham khảo các Bài tập xếp câu khác nhé!

他/的是/有/才华/深受/一个/画 家,/喜爱/他/非常/的/画作/大家/的

Bài tham khảo:  不同/针对/的/人员/的/报/不同/的/职位/价