宾馆 / 董事会 / 由 / 开户 / 决定 / 银行 /的 

Bài tập xếp câu 1-2

1. 
Học thử

2. 
Học thử

Từ vựng: 董事会; 开户

Dịch Hợp đồng tiếng Trung DỄ hay KHÓ?

Bài tham khảo:  均/本/履行/合同/应/义务/的/双方/约定