Bài tập xếp câu đúng宾馆 / 董事会 / 由 / 开户 / 决定 / 银行 /的 1. [Học thử] Xếp thành câu đúng 2. [Học thử] Dịch cả câu nào! Time's up Từ vựng: 董事会; 开户 4 kỹ năng NGHE NÓI ĐỌC VIẾT mà các nhà tuyển dụng yêu cầu là như thế nào? 英语 / 小刘 / 学 / 宿舍 / 的 / 忙 / 里 / 着 / 正