Học thử若乙方单方提前终止合同,预付款将归于甲方 Tham khảo từ chuyên ngành: 终止合同; 预付款 Dịch cả câu nào! Time's upThực hành thêm với nội dung về Văn hóa – Đời sống Bài đăng gần đây: Điều tra sự phân bố đứt gãy, quy mô và mức độ hoạt động trong phạm vi không nhỏ hơn 5km của khu vực công trình 刑警队长就用力打开箱子,发现里头都是走私的手表,金块,银元 建筑物区构造稳定和地震危险性评价 Tôi nên mua chút quà gì đó tặng cô ấy Các bạn lớp tôi sau này đều muốn học kinh tế Sử dụng nhà xưởng đúng mục đích như đã thỏa thuận tại hợp đồng này. Mỗi bên chịu trách nhiệm mua bảo hiểm phần tài sản thuộc quyền sở hữu của mình